
Hydroxit Nhôm – Al(OH)₃ (Powder)
Hydroxit Nhôm – Al(OH)₃ 64% - Bao 50kg
🌐 Thông tin sản phẩm: Hydroxit Nhôm – Al(OH)₃
(Alumina Hydrate – Aluminium Hydroxide)
Giới thiệu sản phẩm
Hydroxit Nhôm (Al(OH)₃) là nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp luyện nhôm, sản xuất nhôm oxit (Al₂O₃), cùng nhiều ứng dụng khác như sản xuất gốm, thủy tinh, hóa chất xử lý nước, phụ gia chống cháy.
Sản phẩm do Nhà máy Alumin Tân Rai – Lâm Đồng (VINACOMIN) sản xuất, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, cung cấp ổn định cho các ngành công nghiệp.
Đặc tính nổi bật
Hàm lượng Al₂O₃ ≥ 64% (thực tế theo COA: 65,01%)
Độ ẩm thấp: 3,72%
Hàm lượng tạp chất Fe₂O₃, SiO₂, TiO₂ cực thấp (<0,005%)
Dạng bột mịn, trắng, dễ đóng gói và bảo quản
Quy cách: 50kg/bao PP/PE
Ứng dụng chính
Luyện nhôm: nguyên liệu sản xuất nhôm oxit và nhôm kim loại.
Công nghiệp hóa chất: sản xuất nhôm sunfat, polyaluminium chloride (PAC).
Ngành nhựa & cao su: phụ gia chống cháy, chất độn tăng cường.
Gốm sứ – thủy tinh: tăng độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt.
Xử lý nước: chế tạo chất keo tụ, làm trong nước.
Thông số kỹ thuật (COA)
Chỉ tiêu | Đơn vị | Kết quả | Tiêu chuẩn |
|---|---|---|---|
Al₂O₃ | % | 65,01 | ISO 12315:2010 |
Fe₂O₃ | % | 0,003 | ISO 23201:2015 |
SiO₂ | % | <0,005 | ISO 23201:2015 |
Na₂O | % | 0,26 | ISO 23201:2015 |
Độ ẩm | % | 3,72 | ISO 806:2004 |
MKN (mất khi nung) | % | 34,70 | ISO 806:2004 |
TiO₂ | % | <0,0025 | ISO 23201:2015 |
P₂O₅ | % | <0,0028 | ISO 23201:2015 |
V₂O₅ | % | <0,0028 | ISO 23201:2015 |
Phân bố cỡ hạt 10 µm | % | 0,2 | ISO 13320:2020 |
Phân bố cỡ hạt 45 µm | % | 4,3 | ISO 13320:2020 |
Phân bố cỡ hạt 150 µm | % | 78,0 | ISO 13320:2020 |
Quy cách – Bao bì – Xuất xứ
Quy cách: 50kg/bao
Bao bì: PP/PE in nhãn VINACOMIN
Xuất xứ: Việt Nam – Nhà máy Alumin Tân Rai, Lâm Đồng
Tình trạng: Hàng có sẵn
Chất lượng
Quan điểm chất lượng là sự sống còn của doanh nghiệp.
Liên hệ
Hỗ trợ
sale01@manufa.com.vn
0983490634
© 2025. All rights reserved.
Số 494, khu phố 2, phường Long Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Email:
Địa chỉ:
Số điện thoại:
Địa chỉ kho:
